danh từ o tấm, bản
§ anchoring plate : tấm neo
§ armour plate : tấm bọc thép
§ asbestos plate : tấm amiăng
§ baffle plate : tấm đệm
§ base plate : tấm đế, tấm nền, tấm đáy
§ bed plate : tấm đế, tấm nền, tấm đáy
§ bottom plate : tấm đế, tấm nền, tấm đáy
§ bubble plate : tấm tạo bọt
§ bubble cap plate : đĩa chóp bọt (cột chưng cất)
§ butt plate : tấm chèn
§ catch plate : tấm hãm
§ chilling plate : tấm làm lạnh, đĩa làm nguội
§ clutch plate : đĩa ly hợp
§ collector plate : đĩa góp
§ composite plate : tấm tổ hợp
§ division plate : tấm phân cách
§ doughnut disk plate : tấm đĩa và vòng
§ earth plate : tấm tiếp đất
§ exhausting plate : đĩa khí hóa (cột cất)
§ face plate : tấm mặt, đĩa ngoài
§ filter plate : bản lọc, tấm máy ép lọc
§ flexible plate : đĩa dẻo mềm, tấm dẻo mềm
§ friction plate : đĩa ma sát
§ guessel plate : tấm giữ góc, tấm nối góc
§ guard plate : tấm bảo hiểm, tấm phòng hộ
§ hold-down plate : tấm cố định
§ joint plate : tấm nối
§ junction plate : tấm nối
§ keeper plate : tấm giữ, tấm cố định
§ lining plate : tấm lót
§ name plate : bản gốc ghi chú
§ number plate : tấm ghi số
§ orifice plate : tấm đục lỗ, màng cách
§ perfect plate : đĩa lý tưởng (cột cất)
§ pressure plate : tấm ép
§ rectifying plate : đĩa tinh cất
§ retaining plate : tấm giữ
§ rupture plate : mặt nứt, mặt gãy
§ sieve plate : đĩa rây
§ sole plate : tấm đáy, tấm đế
§ spring plate : tấm lò xo
§ theoritical perfect plate : đĩa lý tưởng (cột cất)
§ thin plate : tấm mỏng, bản mỏng
§ thrust plate : tấm chặn
§ valve plate : địa van, đĩa đỡ xuppap
§ valve cover plate : nắp van, nắp xuppap
§ wearing plate : tấm chống mòn
§ weir dam plate : cửa dập tràn
§ withdrawal plate : đĩa góp (lọc dầu)
§ plate coalescer : thiết bị xử lý nước
§ plate tectonics : kiến tạo màng