Việt
tôn dày
tấm dày
tấm tôn
thép tấm dày
Anh
heavy plates
plate
heavy plate
sheet plate
thick plate
thick sheet iron
plate iron
Đức
Grobblech
Die Nachrechtsschweißung wird angewendet zum Schweißen dicker Bleche über 3 mm Dicke.
Hàn qua phải (hàn thuận) được áp dụng để hàn tấm tôn dày trên 3 mm.
Die Nachlinksschweißung (Bild 1) wird angewendet zum Schweißen dünner Bleche bis 3 mm Dicke.
Hàn qua trái (hàn nghịch) (Hình 1) được áp dụng để hàn tấm tôn dày đến 3 mm.
tôn dày, tấm dày
tấm tôn, tôn dày
tấm dày, tôn dày
thép tấm dày, tôn dày
Grobblech /nt/VT_THUỶ/
[EN] plate
[VI] tôn dày (đóng tàu)
Grobblech /nt/L_KIM/
[EN] heavy plates, plate
[VI] tôn dày, tấm dày
tôn dày (đóng tàu)
heavy plates /hóa học & vật liệu/
plate /hóa học & vật liệu/
plate /giao thông & vận tải/