Việt
tôn dày
tấm dày
tấm nặng
Anh
heavy plate
thick metal plate
Đức
Grobblech
Schwerblech
Pháp
tôle forte
tôle grosse
heavy plate /INDUSTRY-METAL/
[DE] Grobblech
[EN] heavy plate
[FR] tôle forte
heavy plate,thick metal plate /TECH/
[DE] Grobblech; Schwerblech
[EN] heavy plate; thick metal plate
[FR] tôle forte; tôle grosse
tôn dày, tấm dày