TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tấm dày

tấm dày

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tôn dày

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tấm phẳng lớn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

tấm dày

Plate

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

heavy plates

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 heavy plates

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

heavy plate

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thick plate

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thick sheet iron

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

massive plate

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

tấm dày

Grobblech

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Stapeleinrichtung (Bild 1) mit Vakuumsauger wird vorwiegend für dicke Platten (> 4 mm) eingesetzt.

Thiết bị xếp chồng (Hình 1) với máy hút chânkhông được sử dụng chủ yếu cho các tấm dày(> 4 mm).

:: Normale Beanspruchung: bei Platten- und Universalkalandern, bei mittleren Platten

:: Ứng lực bình thường: trong máy cán láng tấm và cán láng vạn năng, khi chế tạo các tấm dày trung bình

Bei dicken Platten istder gleichmäßige Fluss in der Extruderdüse qualitäts- und dimensionsbestimmend,

Đối với các tấm dày, dòng chảy liên tục và đều đặn trong vòi phun khe rộng có tính quyết định cho kích thước và chất lượng.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Für dicke Bleche und große Schweißstromstärken sind die Brenner wassergekühlt.

Với tôn tấm dày và cường độ dòng điện hàn lớn thì cần làm mát bằng nước.

Beim Einziehen werden Bleche am Rand durch Stauchen des Werkstoffes verdickt und damit verkürzt.

Khi bẻ gấp dồn, chi tiết tấm dày lên ở bìa do vật liệu bị rùn và do đó ngắn lại.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Grobblech /nt/L_KIM/

[EN] heavy plates, plate

[VI] tôn dày, tấm dày

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

heavy plate

tấm dày

thick plate

tấm dày

heavy plate

tôn dày, tấm dày

thick plate

tấm dày, tôn dày

thick sheet iron

tấm dày, tôn dày

massive plate

tấm phẳng lớn, tấm dày

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 heavy plates /hóa học & vật liệu/

tấm dày

heavy plates

tấm dày

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Plate

tấm dày