Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Grobblech /nt/L_KIM/
[EN] heavy plates, plate
[VI] tôn dày, tấm dày
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Grobbleche
[VI] Thép lá thô
[EN] Heavy plates
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
heavy plates
tấm dày
heavy plates
tôn dày