plate
1. phiến, tấm; đá phiến có thớ chẻ to; bản đồ khắc kẽm, tấm ảnh kẽm2. mảng ( thạch quyển ) ~ boundary ranh gi ới mảng ~ tectonics kiến tạo mảng basic ~ bản gốc thực địa ( bản đồ ) bearing ~ vòng phương vị blank ~ bản để khắc calibration ~ tấm định cỡ cleavage ~ tấm cát khai colour ~ bản kẽm in màu colour-separation ~ bản gốc phân tô màu correcting ~ tấm điều chỉnh curved ~ phiến cong (hình dạng khoáng vật) deltidial ~ phiến đenta (ở vỏ Tay cuộn, Brachiopoda) deltoid ~ phiến dạng đenta (ở vỏ Tay cuộn, Brachiopoda) dental ~ phiến răng diapositive ~ bản dương drainage ~ bản gốc hệ thống thoát nước, bản gốc thuỷ văn dry ~ bản khô etched ~ bản đã khắc grid ~ bản gốc lưới toạ độ ground ~ bản kẽm nền infrabasal ~ tấm dưới nền (ở Huệ biển) interambulacral ~ tấm xen chân mút ( ở Da gai) interarm ~ tấm giữa tay (ở Da gai) lithographic ~ bản in đá madreporic ~ tấm mađrepora (ở Ruột khoang) marginal ~ bản kẽm mouth angle ~s tấm góc miệng (ở Da gai) name ~ bản gốc ghi chú negative ~ bản âm panchromatic ~ kính ảnh toàn sắc peristomial ~ phiến quanh miệng printing ~ bản in positive glass ~ bản dương trên kính radial ~ phiến toả tia relief ~ bản gốc địa hình sensitized ~ tấm cảm quang side ~ tấm bên (ở lớp Nụ biển) tabular ~ tấm mặt bàn thin ~ lát mỏng slider ~ bản kính lithospheric ~ phiến quyển đá overthurst ~ phiến nghịch chờm under thurst ~ phiến nếp cuốn subducting ~ phiến ở sâu dưới đất small ~ phiến nhỏ, tấm nhỏ