TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

membranteller

Đĩa màng ngăn

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

membranteller

diaphragm plate

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

diaphragm disk

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

membranteller

Membranteller

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Teller

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

membranteller

plaque de membrane

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Membranteller,Teller /INDUSTRY-CHEM,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Membranteller; Teller

[EN] diaphragm disk

[FR] plaque de membrane

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Membranteller

[EN] diaphragm plate

[VI] Đĩa màng ngăn