Việt
tấm dẪn
cái dưỡng
gạch ống rót giữa
thanh dẫn
rãnh dẫn hướng
cọc dẫn hướng
biển chỉ đường
sách hướng dẫn
người hướng dẫn
Anh
plate jig
former bar
guide block s
guide
plate
Đức
Führungsleiste
Führungsleiste /f/CNSX/
[EN] plate
[VI] tấm dẫn
tấm dẫn
cái dưỡng, tấm dẫn, gạch ống rót giữa, thanh dẫn, rãnh dẫn hướng, cọc dẫn hướng, biển chỉ đường, sách hướng dẫn, người hướng dẫn
tấm dẪn (khoan)