TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cọc dẫn hướng

cọc dẫn hướng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cái dưỡng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tấm dẫn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gạch ống rót giữa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thanh dẫn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rãnh dẫn hướng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

biển chỉ đường

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sách hướng dẫn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

người hướng dẫn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

cọc dẫn hướng

 king pile

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 leading pile

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 non - uplift pile

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 guiding dolphin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

leading pile

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Pile driving leads

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

guide

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

guide

cái dưỡng, tấm dẫn, gạch ống rót giữa, thanh dẫn, rãnh dẫn hướng, cọc dẫn hướng, biển chỉ đường, sách hướng dẫn, người hướng dẫn

Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Cọc dẫn hướng

Cọc dẫn hướng

Pile driving leads

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 king pile /xây dựng/

cọc dẫn hướng

 leading pile /xây dựng/

cọc dẫn hướng

 non - uplift pile /xây dựng/

cọc dẫn hướng

 guiding dolphin /xây dựng/

cọc dẫn hướng (bến tàu)

 king pile, leading pile, non - uplift pile

cọc dẫn hướng

 guiding dolphin

cọc dẫn hướng (bến tàu)

 guiding dolphin /xây dựng/

cọc dẫn hướng (bến tàu)

leading pile

cọc dẫn hướng