Việt
cọc dẫn hướng
cái dưỡng
tấm dẫn
gạch ống rót giữa
thanh dẫn
rãnh dẫn hướng
biển chỉ đường
sách hướng dẫn
người hướng dẫn
Anh
king pile
leading pile
non - uplift pile
guiding dolphin
Pile driving leads
guide
cái dưỡng, tấm dẫn, gạch ống rót giữa, thanh dẫn, rãnh dẫn hướng, cọc dẫn hướng, biển chỉ đường, sách hướng dẫn, người hướng dẫn
Cọc dẫn hướng
king pile /xây dựng/
leading pile /xây dựng/
non - uplift pile /xây dựng/
guiding dolphin /xây dựng/
cọc dẫn hướng (bến tàu)
king pile, leading pile, non - uplift pile