Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
leading pile
[DE] Leitpfahl
[EN] leading pile
[FR] pieu d' alignement
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
leading pile
cọc dẫn, cọc định hướng
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
leading pile
cọc móng chịu lực
leading pile
cọc dẫn hướng