Việt
Thiết bị dẫn hướng
sự dẫn hướng
sống trượt
dưỡng
Anh
controlling system
guide
road guidance
route guidance
traffic guidance equipment
Đức
Leiteinrichtung
Zielfuehrung
Pháp
balisage
guidage
guidage en plan
guidage routier
installation de guidage
Leiteinrichtung,Zielfuehrung
[DE] Leiteinrichtung; Zielfuehrung
[EN] road guidance; route guidance; traffic guidance equipment
[FR] balisage; guidage; guidage en plan; guidage routier; installation de guidage
Leiteinrichtung /f/CT_MÁY/
[EN] guide
[VI] sự dẫn hướng; sống trượt; dưỡng
[VI] Thiết bị dẫn hướng
[EN] controlling system