Việt
Hệ thống dẫn hướng
Anh
Traffic guidance equipment
road guidance
route guidance
Đức
Leiteinrichtung
Zielfuehrung
Pháp
Balisage
guidage
guidage en plan
guidage routier
installation de guidage
road guidance,route guidance,traffic guidance equipment
[DE] Leiteinrichtung; Zielfuehrung
[EN] road guidance; route guidance; traffic guidance equipment
[FR] balisage; guidage; guidage en plan; guidage routier; installation de guidage
[EN] Traffic guidance equipment
[VI] Hệ thống dẫn hướng
[FR] Balisage
[VI] Toàn bộ các thiết bị (trừ biển báo và chiếu sáng) đặt dọc đường để hướng dẫn xe chạy và đảm bảo an toàn, chỗ bộ hành có thể qua đường. Thường kẻ sọc đen trắng xen kẽ (vạch ngựa vằn / zébré / zebra). Khi cần thiết ở đây có thể bố trí đèn điều khiển.