Führungslineal /nt/CT_MÁY/
[EN] gib
[VI] thanh dẫn hướng
Richtplatte /f/CT_MÁY/
[EN] gib
[VI] tấm kẹp; thanh dẫn hướng
Führungsstange /f/CT_MÁY/
[EN] guide bar, slide bar
[VI] thanh dẫn hướng, thanh trượt
Leitschiene /f/CT_MÁY/
[EN] guide, guide bar
[VI] thanh dẫn hướng, cái dẫn hướng
Leitstange /f/CT_MÁY/
[EN] slide bar
[VI] thanh trượt, thanh dẫn hướng
Führungsschiene /f/CT_MÁY/
[EN] guide bar, work rest blade
[VI] thanh dẫn hướng, thước dẫn, thước tỳ
Geradführung /f/CT_MÁY/
[EN] slide bar, straight guide
[VI] thanh trượt, thanh dẫn hướng, sống trượt thẳng
Führung /f/CT_MÁY/
[EN] guide, guiding, slide bar
[VI] cơ cấu dẫn hướng, thanh dẫn hướng, thanh trượt