Việt
thanh tựa
thanh dẫn hướng
thước dẫn
thước tỳ
thước dan
lưỡi tì
ray dẫn hướng
lưới tỳ
Anh
work rest blade
guide rail
guide bar
Đức
Führungsleiste
Führungsschiene
Führungsleiste /f/CT_MÁY/
[EN] guide rail, work rest blade
[VI] ray dẫn hướng, thước dẫn, lưới tỳ
Führungsschiene /f/CT_MÁY/
[EN] guide bar, work rest blade
[VI] thanh dẫn hướng, thước dẫn, thước tỳ
thanh dẫn hướng, thước dẫn, thước tỳ
Work rest blade
work rest blade /CƠ KHÍ/
thước dan, lưỡi tì (máy mài vô tám)