Việt
cơ cấu dẫn hướng
thanh dẫn hướng
thanh trượt
bộ phận dẫn hướng
cơ cấu lái
cánh đuôi
đệm lót
lớp lót
ống lót
bạc lót
máng lót
máy bay chuyên tuyến
tầu thủy chuyên tuyến
Anh
guiding mechanisms
guiding device
guide
guides
guiding
slide bar
liner
Đức
Führungen
Führung
Leitwerk
cơ cấu dẫn hướng, đệm lót, lớp lót, ống lót, bạc lót, máng lót, máy bay chuyên tuyến, tầu thủy chuyên tuyến
Leitwerk /das (Technik)/
cơ cấu lái; cơ cấu dẫn hướng; cánh đuôi;
[VI] cơ cấu dẫn hướng, thanh trượt, thanh dẫn hướng
[EN] Guiding mechanisms
Führung /f/GIẤY/
[EN] guide
[VI] cơ cấu dẫn hướng
Führungen /f pl/SỨ_TT/
[EN] guides
[VI] bộ phận dẫn hướng, cơ cấu dẫn hướng
Führung /f/CT_MÁY/
[EN] guide, guiding, slide bar
[VI] cơ cấu dẫn hướng, thanh dẫn hướng, thanh trượt
[EN] guiding mechanisms
[VI] Cơ cấu dẫn hướng
guiding device /xây dựng/
guiding device /vật lý/