Việt
cơ cấu dẫn hướng
thiết bị dẫn hướng
Anh
guiding device
guide pulley
guiding device /xây dựng/
guiding device /vật lý/
guiding device /cơ khí & công trình/
guide pulley, guiding device /cơ khí & công trình;xây dựng;xây dựng/