Việt
Thiết bị dẫn hướng
sự dẫn hướng
đường dẫn hướng
Anh
controlling system
guide pulley
guiding device
guide piece
Đức
Leiteinrichtung
Führung
Führung /die; -, -en/
(Technik) sự dẫn hướng; thiết bị dẫn hướng; đường dẫn hướng;
thiết bị dẫn hướng
guide pulley /cơ khí & công trình/
guiding device /cơ khí & công trình/
guide pulley, guiding device /cơ khí & công trình;xây dựng;xây dựng/
[VI] Thiết bị dẫn hướng
[EN] controlling system