Việt
cơ cấu lái
hệ thống lái
cơ cấu dẫn hướng
cánh đuôi
hệ cơ cấu lái
Anh
steering gear
steering box/gear
steering gear n.
steering system
steering
Đức
Lenkgetriebe
Lenkung
Leitwerk
Cơ cấu lái
ZahnstangenLenkgetriebe (mechanisch)
Cơ cấu lái thanh răng (cơ học)
Mechanischem Zahnstangen-Lenkgetriebe
Cơ cấu lái thanh răng cơ học
Bei Personenkraftwagen werden heute fast ausschließlich Zahnstangen-Lenkgetriebe (Bild 1) verwendet, bei Nutzkraftwagen meist Kugelmutterhydrolenkungen.
Ngày nay, hầu hết các ô tô cá nhân đều sử dụng cơ cấu lái thanh răng (Hình 1), ô tô thương mại đa số dùng cơ cấu lái vòng bi-đai ốc thủy lực.
Elektromechanisches Überlagerungsgetriebe (Aktuator mit Elektromotor) mit mech. Sperre
Cơ cấu lái phối hợp cơ-điện (cơ cấu tác động với động cơ điện) với ổ khóa cơ học.
Lenkung /die; -, -en/
cơ cấu lái; hệ thống lái;
Leitwerk /das (Technik)/
cơ cấu lái; cơ cấu dẫn hướng; cánh đuôi;
Lenkgetriebe /nt/ÔTÔ/
[EN] steering gear
[VI] cơ cấu lái
Lenkung /f/ÔTÔ/
[EN] steering system, steering
[VI] hệ thống lái, hệ cơ cấu lái, cơ cấu lái
steering gear /ô tô/
steering gear /vật lý/
[EN] steering box/gear
[VI] Cơ cấu lái