Việt
sự điều khiển
sự lái
sự diéu hanh
điểu khiẻn tàu
khoan dùng động cơ lái được
hệ cơ cấu lái
sự lái xe
sự xoay
Hệ thống lái
hệ thống lái
cơ cấu lái
Anh
steering
control
steering system
A steering
Đức
Steuerung
Lenkung
Lenksystem
Ackermann-Lenkung
Pháp
guidage
Lenkung,Lenksystem
[EN] steering, steering system
[VI] Hệ thống lái
[EN] Steering, steering system
Steuerung /f/V_THÔNG/
[EN] control, steering
[VI] sự điều khiển, sự xoay, sự lái
Lenkung /f/ÔTÔ/
[EN] steering system, steering
[VI] hệ thống lái, hệ cơ cấu lái, cơ cấu lái
steering /SCIENCE/
[DE] Steuerung
[EN] steering
[FR] guidage
steering /vật lý/
sự lái (con tàu vũ trụ)
['stiəriɳ]
o khoan dùng động cơ lái được
o sự điều khiển, sự lái
§ cam and roller steering : sự điều khiển bằng bánh cam và trục quay
§ hydraulic servo steering : sự điều khiển bằng hệ secvo thủy lực