Việt
Hệ thống lái
cơ cấu lái
hệ thống điều khiển
hệ cơ cấu lái
Sự lái xe
hệ thông điều khiển
Anh
steering
steering system
control system
steering system n.
steering n.
Đức
Lenkung
Lenksystem
Steueranlage
Steuerungsart
Steuerung
Lenkung /die; -, -en/
cơ cấu lái; hệ thống lái;
Steuerung /die; -, en/
(Technik) hệ thống lái; hệ thông điều khiển (xe, tàu V V );
Sự lái xe, hệ thống lái
Steueranlage /f/VT_THUỶ/
[EN] steering system
[VI] hệ thống lái
Steuerungsart /f/VTHK/
[EN] control system
[VI] hệ thống điều khiển, hệ thống lái
Lenkung /f/ÔTÔ/
[EN] steering system, steering
[VI] hệ thống lái, hệ cơ cấu lái, cơ cấu lái
Lenkung,Lenksystem
[EN] steering, steering system
[VI] Hệ thống lái
[EN] Steering, steering system