Việt
hệ thống lái
cơ cấu lái
hệ cơ cấu lái
lái
điều khiển
lãnh đạo
diều khiển
chỉ huy
điều hành
quản lí
quản trị
sự lái
sự điều khiển
sự lãnh đạo
sự chỉ huy
sự dẫn dắt
Anh
steering
steering system
Đức
Lenkung
Lenksystem
Lenkung,Lenksystem
[EN] steering, steering system
[VI] Hệ thống lái
[EN] Steering, steering system
Lenkung /die; -, -en/
(o Pl ) sự lái; sự điều khiển;
(o Pl ) sự lãnh đạo; sự điều khiển; sự chỉ huy; sự dẫn dắt (Führung, Leitung);
cơ cấu lái; hệ thống lái;
Lenkung /í =, -en/
1. [sự] lái, điều khiển; 2. [sự] lãnh đạo, diều khiển, chỉ huy, điều hành, quản lí, quản trị; [sự] ké hoạch hóa, qui hoạch.
Lenkung /f/ÔTÔ/
[EN] steering system, steering
[VI] hệ thống lái, hệ cơ cấu lái, cơ cấu lái