Manager /m -s, =/
ngưòi] chủ trì, diều khiển; [kẻ, tên] đầu sỏ, đậu nậu, anh chị, cầm đầu, giám dóc.
befehligen /vt/
1. chí huy, diều khiển, sai khiến;
verwaltungsmäßig /a/
thuộc] diều khiển, quản trị, quản lí, quản đốc, hành chính, quản trị.
Lenkung /í =, -en/
1. [sự] lái, điều khiển; 2. [sự] lãnh đạo, diều khiển, chỉ huy, điều hành, quản lí, quản trị; [sự] ké hoạch hóa, qui hoạch.