administrativ /I a/
thuộc] hành chính; II adv theo trật tự hành chính.
verwaltungstechnisch /a/
hành chính, quản trị.
ausübend /a/
chấp hành, hành pháp, hành chính; - e Gewalt cơ quan hành chính, chính quyền; ausübend
Betriebsversammlung /f =, -en/
1. (đưởng sắt) ban điều vận; 2. [ban, phòng] hành chính, quản trị của xí nghiệp [nhà máy]; Betriebs
verwaltungsmäßig /a/
thuộc] diều khiển, quản trị, quản lí, quản đốc, hành chính, quản trị.