TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hành pháp

hành pháp

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quyền lực nhà nước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chấp hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hành chính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

hành pháp

executice

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

hành pháp

vollziehend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Exekutive

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Staatsgewalt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausübend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausübend /a/

chấp hành, hành pháp, hành chính; - e Gewalt cơ quan hành chính, chính quyền; ausübend

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Staatsgewalt /die/

(o PL) quyền lực nhà nước; hành pháp;

Từ điển tiếng việt

hành pháp

- đgt (H. pháp: phép) Thi hành pháp luật: Quyền lập pháp và quyền hành pháp.

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Exekutive

[EN] executice

[VI] hành pháp

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hành pháp

vollziehend (a),