Việt
hành pháp
quyền lực nhà nước
chấp hành
hành chính
Anh
executice
Đức
vollziehend
Exekutive
Staatsgewalt
ausübend
ausübend /a/
chấp hành, hành pháp, hành chính; - e Gewalt cơ quan hành chính, chính quyền; ausübend
Staatsgewalt /die/
(o PL) quyền lực nhà nước; hành pháp;
- đgt (H. pháp: phép) Thi hành pháp luật: Quyền lập pháp và quyền hành pháp.
[EN] executice
[VI] hành pháp
vollziehend (a),