TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

staatsgewalt

chính quyền nhà nước

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quyền lực nhà nước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hành pháp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cơ quan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bộ máy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bộ máy bảo vệ chính qụyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lực lượng công an

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lực lượng cảnh sát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

staatsgewalt

Staatsgewalt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die richter liche Staatsgewalt

quyền tư pháp

die gesetz gebende Staatsgewalt

quyền lập pháp

die vollziehende Staatsgewalt

quyền hành pháp.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

oberste Staats gewalt

chính quyền trung

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Staatsgewalt /die/

(o PL) quyền lực nhà nước; hành pháp;

Staatsgewalt /die/

(PI selten) cơ quan; bộ máy (trong một phạm vi);

die richter liche Staatsgewalt : quyền tư pháp die gesetz gebende Staatsgewalt : quyền lập pháp die vollziehende Staatsgewalt : quyền hành pháp.

Staatsgewalt /die/

(o PL) bộ máy bảo vệ chính qụyền; lực lượng công an; lực lượng cảnh sát;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Staatsgewalt /í =/

chính quyền nhà nước; oberste Staats gewalt chính quyền trung ương; chính quyền tối cao; -