Staatsgewalt /die/
(o PL) quyền lực nhà nước;
hành pháp;
Staatsgewalt /die/
(PI selten) cơ quan;
bộ máy (trong một phạm vi);
die richter liche Staatsgewalt : quyền tư pháp die gesetz gebende Staatsgewalt : quyền lập pháp die vollziehende Staatsgewalt : quyền hành pháp.
Staatsgewalt /die/
(o PL) bộ máy bảo vệ chính qụyền;
lực lượng công an;
lực lượng cảnh sát;