TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

öffentliche

Tài chính

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

công cộng

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Sức khỏe

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Hành chính

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

công

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Tăng cường sức khỏe

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

cộng đồng

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

öffentliche

public finance management

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

public health

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

public administration

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

public health promotion

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

öffentliche

Finanzwirtschaft

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

öffentliche

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Gesundheit

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Verwaltung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Gesundheitsförderung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

öffentliche

Finance

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

public

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Santé publique

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Administration

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Promotion de la santé

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Finanzwirtschaft,öffentliche

[DE] Finanzwirtschaft, öffentliche

[EN] public finance management

[FR] Finance, public

[VI] Tài chính, công cộng

Gesundheit,öffentliche

[DE] Gesundheit, öffentliche

[EN] public health

[FR] Santé publique

[VI] Sức khỏe, công cộng

Verwaltung,öffentliche

[DE] Verwaltung, öffentliche

[EN] public administration

[FR] Administration, public

[VI] Hành chính, công

Gesundheitsförderung,öffentliche

[DE] Gesundheitsförderung, öffentliche

[EN] public health promotion

[FR] Promotion de la santé, public

[VI] Tăng cường sức khỏe, cộng đồng