Việt
Sức khỏe
bình an
yên ổn.
công cộng
Anh
Health
health
public health
Đức
Gesundheit
Kraft
Wohlsein
Wohlergehen
öffentliche
Pháp
Santé publique
auf jmds. Gesundheit (Akk.) trinken/anstoßen
nâng cốc chúc sức khỏe của ai
etw. schadet der Gesundheit
điều ấy có hại cho sức khỏe
eine finanzielle Gesundheit
(nghĩa bóng) sự ổn định về tài chinh.
Sức khỏe,công cộng
[DE] Gesundheit, öffentliche
[EN] public health
[FR] Santé publique
[VI] Sức khỏe, công cộng
Gesundheit /die; -/
sức khỏe;
nâng cốc chúc sức khỏe của ai : auf jmds. Gesundheit (Akk.) trinken/anstoßen điều ấy có hại cho sức khỏe : etw. schadet der Gesundheit (nghĩa bóng) sự ổn định về tài chinh. : eine finanzielle Gesundheit
health /y học/
sức khỏe
Wohlsein /n-s/
sức khỏe; [sự] bình an, yên ổn; Wohl
Wohlergehen /n -s/
1. sức khỏe; 2. [sự] bình an, yên ổn.
Kraft f, Gesundheit f.
SỨC KHỎE
Là tình trạng hoàn toàn khỏe mạnh về thể xác, tinh thần và khía cạnh xã hội, không chỉ là tình trạng không bị bệnh hoặc ốm yếu (Tổ chức Y tế Thế giới-1948).