Việt
sức khỏe
bình an
yên ổn.
sự khỏe khoắn trong người
sự bình an
Đức
Wohlergehen
Wohlergehen /das; -s/
sự khỏe khoắn trong người;
sự bình an;
Wohlergehen /n -s/
1. sức khỏe; 2. [sự] bình an, yên ổn.