Wohlergehen /das; -s/
sự bình an;
Heil /das; -s/
sự bình an;
niềm vui;
niềm hạnh phúc (Wohlergehen, Glück);
chạy trôn, tẩu thoát. : sein Heil in der Flucht suchen
Wohl /das; -[e]s/
điều hay;
điều tốt;
hạnh phúc;
sự bình an;
sự khỏe mạnh;
lợi ích;
chúc sức khỏe của ai! : (khi nâng cốc chúc mừng) zu jmds. Wohl nâng cốc chúc sức khỏe ai : auf jmds. Wohl trinken nâng cô' c! : zum Wohl! : chúc mừng! số phận, niềm hạnh phúc hay nỗi khổ đau. : das Wohl und Wehe