TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự bình an

sự bình an

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

niềm vui

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

niềm hạnh phúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều hay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều tốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hạnh phúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khỏe mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lợi ích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự bình an

Wohlergehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Heil

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wohl

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sein Heil in der Flucht suchen

chạy trôn, tẩu thoát.

(khi nâng cốc chúc mừng) zu jmds. Wohl

chúc sức khỏe của ai!

auf jmds. Wohl trinken

nâng cốc chúc sức khỏe ai

zum Wohl!

nâng cô'c!

chúc mừng!

das Wohl und Wehe

số phận, niềm hạnh phúc hay nỗi khổ đau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wohlergehen /das; -s/

sự bình an;

Heil /das; -s/

sự bình an; niềm vui; niềm hạnh phúc (Wohlergehen, Glück);

chạy trôn, tẩu thoát. : sein Heil in der Flucht suchen

Wohl /das; -[e]s/

điều hay; điều tốt; hạnh phúc; sự bình an; sự khỏe mạnh; lợi ích;

chúc sức khỏe của ai! : (khi nâng cốc chúc mừng) zu jmds. Wohl nâng cốc chúc sức khỏe ai : auf jmds. Wohl trinken nâng cô' c! : zum Wohl! : chúc mừng! số phận, niềm hạnh phúc hay nỗi khổ đau. : das Wohl und Wehe