TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wohl

có lẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lợi ích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hạnh phúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Công ích

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

tót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có thể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chắc là.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phúc lợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình như

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chắc hẳn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hẳn là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều hay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều tốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bình an

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khỏe mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có cơ sở vững chắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được chăm sóc kỹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được giữ gìn kỹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rất quen thuộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quá quen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

wohl

welfare

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

Đức

wohl

Wohl

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er wird wohl kommen

chắc hẳn là anh ấy sẽ đến

du hast wohl zu viel Geld?

hẳn là mày có quá nhiều tiền?

man wird doch wohl fragen dürfen

hẳn là người ta phải được hỏi chứ?

siehst du wohl!

mày phải thấy chứ!

willst du wohl hören?

mày có nghe không?

(khi nâng cốc chúc mừng) zu jmds. Wohl

chúc sức khỏe của ai!

auf jmds. Wohl trinken

nâng cốc chúc sức khỏe ai

zum Wohl!

nâng cô'c!

chúc mừng!

das Wohl und Wehe

số phận, niềm hạnh phúc hay nỗi khổ đau.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lében Sie wohl!

tạm biệt!, chúc anh khỏe!; -

das irdische Wohl

tài nguyên dưói đất;

auf Ihr Wohl!

vỉ súc khỏe của ông!

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wohl /(Adv.)/

(Partikel; unbetont);

wohl /(Adv.)/

có lẽ; hình như; chắc hẳn; hẳn là (vermutlich);

er wird wohl kommen : chắc hẳn là anh ấy sẽ đến du hast wohl zu viel Geld? : hẳn là mày có quá nhiều tiền?

wohl /(Adv.)/

(nhấn mạnh lời nói hay lời yễu cầu) phải; chắc; hẳn là;

man wird doch wohl fragen dürfen : hẳn là người ta phải được hỏi chứ? siehst du wohl! : mày phải thấy chứ! willst du wohl hören? : mày có nghe không?

Wohl /das; -[e]s/

điều hay; điều tốt; hạnh phúc; sự bình an; sự khỏe mạnh; lợi ích;

(khi nâng cốc chúc mừng) zu jmds. Wohl : chúc sức khỏe của ai! auf jmds. Wohl trinken : nâng cốc chúc sức khỏe ai zum Wohl! : nâng cô' c! chúc mừng! : das Wohl und Wehe : số phận, niềm hạnh phúc hay nỗi khổ đau.

wohl /be.grũn.det (Adj.)/

có cơ sở vững chắc;

wohl /be.hũ.tet (Adj.)/

được chăm sóc kỹ; được giữ gìn kỹ;

wohl /be.kannt (Adj.)/

rất quen thuộc; quá quen;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wohl /I a prẳd khỏe mạnh; II adv/

I a prẳd 1. tót, hay, giói; lében Sie wohl! tạm biệt!, chúc anh khỏe!; - oder übel dù muốn hay không cũng phải...; [một cách] miễn cưông; 2. có lẽ, có thể, chắc là.

Wohl /n-(e)s/

lợi ích, phúc lợi, hạnh phúc; [sự, điều] tót lành, bình an, bình yên, yên ổn; das irdische Wohl tài nguyên dưói đất; auf Ihr Wohl! vỉ súc khỏe của ông!

TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

Wohl

[EN] welfare

[DE] Wohl

[VI] Công ích

[VI] ích lợi chung