wohl /(Adv.)/
(Partikel; unbetont);
wohl /(Adv.)/
có lẽ;
hình như;
chắc hẳn;
hẳn là (vermutlich);
er wird wohl kommen : chắc hẳn là anh ấy sẽ đến du hast wohl zu viel Geld? : hẳn là mày có quá nhiều tiền?
wohl /(Adv.)/
(nhấn mạnh lời nói hay lời yễu cầu) phải;
chắc;
hẳn là;
man wird doch wohl fragen dürfen : hẳn là người ta phải được hỏi chứ? siehst du wohl! : mày phải thấy chứ! willst du wohl hören? : mày có nghe không?
Wohl /das; -[e]s/
điều hay;
điều tốt;
hạnh phúc;
sự bình an;
sự khỏe mạnh;
lợi ích;
(khi nâng cốc chúc mừng) zu jmds. Wohl : chúc sức khỏe của ai! auf jmds. Wohl trinken : nâng cốc chúc sức khỏe ai zum Wohl! : nâng cô' c! chúc mừng! : das Wohl und Wehe : số phận, niềm hạnh phúc hay nỗi khổ đau.
wohl /be.grũn.det (Adj.)/
có cơ sở vững chắc;
wohl /be.hũ.tet (Adj.)/
được chăm sóc kỹ;
được giữ gìn kỹ;
wohl /be.kannt (Adj.)/
rất quen thuộc;
quá quen;