Việt
Công ích
có ích chung
phúc lợi nhà nưdc.
lợi ích xã hội
ích chung
thiện ích chung
Anh
welfare
common good
Đức
Wohl
gemeinnützig
~ Wissenschaftwohl
Gemeinnützigkeit
ích chung, công ích, thiện ích chung
Gemeinnützigkeit /die/
lợi ích xã hội; công ích;
gemeinnützig /a/
có ích chung, công ích; gemeinnützig e Arbeit lao động công ích; - e Bauten các công trình xã hội.
~ Wissenschaftwohl /n -(e)s/
công ích, phúc lợi nhà nưdc.
công ích
- dt. 1. Lợi ích chung của tập thể, của xã hội: lo toan công ích. 2. Số ngày công phải đóng góp hoặc bằng tiền thay thế cho địa phương, dưới chế độ cũ. 3. Nghĩa vụ phải đóng góp công sức vào các công trình phúc lợi dưới chế độ mới: lao động công ích.
[EN] welfare
[DE] Wohl
[VI] Công ích
[VI] ích lợi chung