Việt
có ích chung
công ích
có ích lợi chung
vì công ích
không vì lợi nhuận
Đức
gemeinnützig
gemeinnützig /[-nYtsiẹ] (Adj.)/
có ích lợi chung; vì công ích;
(Steuerw ) vì công ích; không vì lợi nhuận;
gemeinnützig /a/
có ích chung, công ích; gemeinnützig e Arbeit lao động công ích; - e Bauten các công trình xã hội.