TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gemeinnützig

có ích chung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công ích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có ích lợi chung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vì công ích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không vì lợi nhuận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

gemeinnützig

gemeinnützig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gemeinnützig /[-nYtsiẹ] (Adj.)/

có ích lợi chung; vì công ích;

gemeinnützig /[-nYtsiẹ] (Adj.)/

(Steuerw ) vì công ích; không vì lợi nhuận;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gemeinnützig /a/

có ích chung, công ích; gemeinnützig e Arbeit lao động công ích; - e Bauten các công trình xã hội.