TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lợi ích xã hội

lợi ích xã hội

 
Từ điển phân tích kinh tế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công ích.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phúc lợi xã hội.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công ích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lợi ích cộng đồng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phúc lợi xã hội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phúc lợi cộng đồng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

lợi ích xã hội

social utility

 
Từ điển phân tích kinh tế

Đức

lợi ích xã hội

Gemeinnützigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gemeinwohl

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gemeinwirtschaft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gemeinnützigkeit /die/

lợi ích xã hội; công ích;

Gemeinwirtschaft /die/

lợi ích xã hội; lợi ích cộng đồng; phúc lợi xã hội; phúc lợi cộng đồng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gemeinnützigkeit /f =/

lợi ích xã hội, công ích.

Gemeinwohl /n -(e)s,/

lợi ích xã hội, phúc lợi xã hội.

Từ điển phân tích kinh tế

social utility

lợi ích xã hội