Việt
sức khỏe
cảm giác thoải mái
cảm giác khoan khoái dễ chịu
sự khỏe mạnh
Đức
Wohlsein
Wohlsein /das (geh.)/
cảm giác thoải mái; cảm giác khoan khoái dễ chịu; sự khỏe mạnh (Wohlgefühl);
Wohlsein /n-s/
sức khỏe; [sự] bình an, yên ổn; Wohl