Việt
sức khỏe
công cộng
Anh
public health
Đức
Gesundheit
öffentliche
Pháp
Santé publique
auf jmds. Gesundheit (Akk.) trinken/anstoßen
nâng cốc chúc sức khỏe của ai
etw. schadet der Gesundheit
điều ấy có hại cho sức khỏe
eine finanzielle Gesundheit
(nghĩa bóng) sự ổn định về tài chinh.
Gesundheit,öffentliche
[DE] Gesundheit, öffentliche
[EN] public health
[FR] Santé publique
[VI] Sức khỏe, công cộng
Gesundheit /die; -/
sức khỏe;
auf jmds. Gesundheit (Akk.) trinken/anstoßen : nâng cốc chúc sức khỏe của ai etw. schadet der Gesundheit : điều ấy có hại cho sức khỏe eine finanzielle Gesundheit : (nghĩa bóng) sự ổn định về tài chinh.