Dịch vụ,công cộng
[DE] Dienst, öffentlicher
[EN] public/civil service
[FR] Service public
[VI] Dịch vụ, công cộng
Tài chính,công cộng
[DE] Finanzwirtschaft, öffentliche
[EN] public finance management
[FR] Finance, public
[VI] Tài chính, công cộng
Sức khỏe,công cộng
[DE] Gesundheit, öffentliche
[EN] public health
[FR] Santé publique
[VI] Sức khỏe, công cộng
Chăm sóc sức khỏe,công cộng
[DE] Gesundheitswesen, öffentliches
[EN] public health care system
[FR] Santé publique
[VI] Chăm sóc sức khỏe, công cộng