TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

communal

chung

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

công

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

công cộng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tập thể

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

communal

Communal

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt

communal

(tt) : thuộc vế làng xã, về cộng đống; tấm thường [L] communal estate - cộng đổng tái sán giữa vợ chong (Mỹ) community property, communal tenure - cộng đồng vế quyển tư hữu, cộng đổng hướng dụng - inclusion of realty in the communal estate - dộng san hóa một bat động sán.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

communal

Chung, công cộng, tập thể

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Communal

(adj) công, chung