TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tập thể

tập thể

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển nông lâm Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

công cộng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

xã hội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tập đoàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

xem Kollektivum.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biên chế.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hàng loạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồng loạt .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quần chúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đại chúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đông đảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hội tịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoàn tịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đăng tịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giói thượng lưu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giói quí tộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành phô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thị chính.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công xã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính xã hội công chúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xã hôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công khai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quốc gia

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhà nưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phổ thông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

to lón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lón lao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dồ sô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khổng lô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kếch xù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

de

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiên định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chung thủy trung thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bất biến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không đổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vĩnh củu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vững chắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vững chãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vững bền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bền chặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bển lâu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trạng thái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sô lượng hiện có

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tình trạng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trạng huống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dự trữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qũi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vốn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tài sản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tồn tại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sinh tổn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thực tôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trông rừng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sô lượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tổng sô.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhóm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhà nước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cùng chung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

toàn thể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

toàn bộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đoàn thể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đảng phái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tổ chức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hậu tố ghép để hình thành danh từ chỉ tập hợp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cùng với

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cùng nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tập hợp

 
Từ điển toán học Anh-Việt

giải tội chung

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hôn lễ nhóm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Trường học

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

học viện

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cộng đồng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự chung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
1. tập thể tính

1. Tập thể tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chế độ tập thể 2. Đoàn thể

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tập thể

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tập đoàn.<BR>~ of bishops Thuộc hội đồng Giám Mục thế giới

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tập thể Giám Mục tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

tập thể

Collective

 
Từ điển nông lâm Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

 community

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

communal

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

general absolution

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

group marriage

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

college

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

community

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
1. tập thể tính

collegiality

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

tập thể

kollektiv

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gemeinschaftlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kollektivität

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gesellschaftlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kommunal

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gemeinschaft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kollegialität

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Belegschaft

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gehockt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

massenweise

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mitgliedschaft

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gemeinwesen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

öffentlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

massenhaft

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bestand

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mannschaftlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verband

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gemeinwe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ge

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kollektivsuffix

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

im

jmdn. in eine Gemeinschaft aufriehmen

kết nạp ai vào tổ chức.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gesellschaftliche Produktion

(kinh tế) nền sản xuất xã hội; - e

das primitíue Gemein

công xã nguyên thủy; 2. tính xã hội công chúng, xã hội;

in die öffentlich e Hand überführen

quôc hữu hóa; 2. công khai; 3. quốc gia, nhà nưóc; ein ~

Bestand sein

kiên định; 2. trạng thái, sô lượng hiện có, tình trạng, trạng huống, dự trữ, qũi, vốn, tài sản; eiserner ~ tài sán gián tiếp; -

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gemeinschaft /f/V_THÔNG/

[EN] community

[VI] cộng đồng; sự chung; tập thể

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

communal

Chung, công cộng, tập thể

general absolution

giải tội chung, tập thể

group marriage

hôn lễ nhóm, tập thể (cử hành chung)

college

Trường học, học viện, tập đoàn, tập thể

collegiality

1. Tập thể tính, chế độ tập thể 2. Đoàn thể, tập thể, tập đoàn.< BR> ~ of bishops Thuộc hội đồng Giám Mục thế giới, tập thể Giám Mục tính; [vì thi hành chức vụ Giám Mục mà bất cứ Giám Mục nào trên thế giới đều có tập thể tính].

Từ điển toán học Anh-Việt

collective

tập thể, tập hợp

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kollektiv /das; -s, -e auch/

tập thể;

mannschaftlich /(Adj.) (Sport)/

(thuộc) tập thể (trong đội thể thao);

Kollektivität /die; -/

tập thể; hội; nhóm (Gemeinschaft);

gesellschaftlich /(Adj.)/

chung; công cộng; tập thể (gemeinschaftlich);

Verband /der, -[e]s, Verbände/

nhóm; tập thể; tập đoàn;

: im

kommunal /[komu'na.'l] (Adj.)/

(thuộc về) xã hội; công cộng; tập thể;

Gemeinwe /sen, das/

tập thể; xã hội; nhà nước (thay mặt cho công chúng, cho xã hội);

ge /mein. sam (Adj.)/

cùng chung; toàn thể; toàn bộ; tập thể (zusammen, miteinander);

Gemeinschaft /die; -, -en/

đoàn thể; tập thể; đảng phái; tổ chức;

kết nạp ai vào tổ chức. : jmdn. in eine Gemeinschaft aufriehmen

Kollektivsuffix /das (Sprachw.)/

hậu tố ghép để hình thành danh từ chỉ tập hợp; tập thể (ví dụ: -schafi trong “Gesellschaft”);

gemeinschaftlich /(Adj.)/

chung; toàn thể; toàn bộ; tập thể; cùng với; cùng nhau (gemeinsam);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kollegialität /f =/

sự, tính] tập thể; [sự] lãnh đạo tập thể, quan hệ đồng chí.

Kollektivität /f =/

sự, tính] tập thể; Kollektivität der Leitung tính tập thể cùa sự lãnh đạo.

Kollektiv /n -s, -e u -s/

1. tập thể; 2. xem Kollektivum.

Belegschaft /f =, -en/

tập thể, biên chế.

gehockt /adv/

tập thể, hàng loạt, đồng loạt (khi nhảy xuống nưóc).

massenweise /I a/

thuộc về] quần chúng, đại chúng, đông đảo, tập thể; 11 adv hàng đoàn, hàng tôp.

Mitgliedschaft /f =/

1. hội tịch, đoàn tịch, đăng tịch; 2. tập thể; các hội viên [đoàn viên, đảng viên].

gesellschaftlich /I a/

1. [thuộc] xã hội, tập thể; gesellschaftliche Produktion (kinh tế) nền sản xuất xã hội; - e Eigentum sỏ hữu xã hội; gesellschaftlich e Arbeit công tác xã hội; - er Arbeiter nhà hoạt động xã hội; 2. [thuộc] giói thượng lưu, giói quí tộc; II adv: gesellschaftlich n ützliche Arbeit lao động (công trình) công ích xã hội.

kommunal /a/

1. [thuộc về] xã hội, công cộng, tập thể; 2. [thuộc về] thành phô, thị chính.

Gemeinwesen /n -s, =/

1. tập thể, công xã; das primitíue Gemein công xã nguyên thủy; 2. tính xã hội công chúng, xã hội; das städtische - doanh nghiệp thành phô; Gemein

öffentlich /I a/

1. [thuộc] xã hôi, công cộng, tập thể; in die öffentlich e Hand überführen quôc hữu hóa; 2. công khai; 3. quốc gia, nhà nưóc; ein öffentlich er Angestellter nhân viên nhà nưóc; II adv [một cách] công khai.

massenhaft /I a/

có tính chắt] quần chúng, đại chúng, phổ thông, tập thể, to lón, lón lao, dồ sô, khổng lô, kếch xù; ỈI adv [bằng cách] tập thể, lón lao, đồ sô.

Bestand /m -(e)s, -stän/

1. [tính, lòng] kiên định, chung thủy trung thành, bất biến, không đổi, vĩnh củu, vững chắc, vững chãi, vững bền, bền chặt, bển lâu; Bestand höben, von Bestand sein kiên định; 2. trạng thái, sô lượng hiện có, tình trạng, trạng huống, dự trữ, qũi, vốn, tài sản; eiserner Bestand tài sán gián tiếp; - der Kasse số tiền hiện có; 3. tập thể, giói, đoàn (quân...); 4.[sự] tồn tại, sinh tổn, thực tôn, sông; 5. [sự] trông rừng; 6. (nông nghiệp) sô lượng, tổng sô.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tập thể

kollektiv, gemeinschaftlich ; nòng trường tập thể Kollektivwirtschaft f, Kolchose f; Gemeinschaft f, Kollektiv n.

Từ điển nông lâm Anh-Việt

Collective

Tập thể

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 community /điện tử & viễn thông/

tập thể