Việt
hội tịch
đoàn tịch
đăng tịch
tập thể
tư cách hội viên
Đức
Mitgliedschaft
Mitgliedschäft
Mitgliedschäft /die; -, -en/
tư cách hội viên;
Mitgliedschaft /f =/
1. hội tịch, đoàn tịch, đăng tịch; 2. tập thể; các hội viên [đoàn viên, đảng viên].