Việt
1. Tập thể tính
chế độ tập thể 2. Đoàn thể
tập thể
tập đoàn.<BR>~ of bishops Thuộc hội đồng Giám Mục thế giới
tập thể Giám Mục tính
.
Anh
collegiality
1. Tập thể tính, chế độ tập thể 2. Đoàn thể, tập thể, tập đoàn.< BR> ~ of bishops Thuộc hội đồng Giám Mục thế giới, tập thể Giám Mục tính; [vì thi hành chức vụ Giám Mục mà bất cứ Giám Mục nào trên thế giới đều có tập thể tính].