allzugleich /(Adv.)/
(geh ) tất cả chung nhau;
cùng chung (alle gemeinsam);
ZU /.sam.men [tsu'zaman] (Adv.)/
cùng nhau;
cùng chung;
chung với nhau (gemeinsam);
sống chung với ai : mit jmdm. zusammen sein cùng đi du lịch với nhau : zusammen verreisen hắn đã ngủ với cô ta. : er ist schon mal mit ihr zusammen gewesen verhüll.)
ge /mein. sam (Adj.)/
cùng chung;
toàn thể;
toàn bộ;
tập thể (zusammen, miteinander);
ge /mein. sam (Adj.)/
chung;
cùng nhau;
cùng với;
cùng chung;
cộng đồng;
căn hộ chung : die ge meinsame Wohnung ước sô' chung lớn nhất và bội số chung nhỏ nhất : (Math.) größter gemeinsamer Teiler und kleinstes gemeinsames Vielfaches những mối quan tâm chung. : gemein same Interessen
in /cor.po.re [lat., Corpus] (bildungsspr.)/
tất cả mọi người cùng nhau;
cùng chung;
đông đủ;
không thiếu ai ca lnd = Indikativ;