TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chung với nhau

cùng nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cùng chung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chung với nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chung với nhau

ZU

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Antriebsrollen einer Seite werden jeweils gemeinsam angetrieben.

Các trục lăn dẫn động của mỗi bên được quay chung với nhau.

Beide zusammen bilden ein Gelenkviereck.

Hai thanh này tạo chung với nhau thành khớp nối có dạng hình chữ nhật.

Er ist aus Stahlrohren und Stahlschmiedeteilen zusammengeschweißt und bietet eine höhere Stabilität als Einschleifen-Rahmen.

Khung gồm các ống thép và các chi tiết thép rèn được hàn chung với nhau và vững chắc hơn khung một đường uốn.

Je nach Anordnung der Computer, die an eine gemeinsame Datenleitung angeschlossen sind, unterscheidet man

Tùy theo cách sắp xếp, những máy tính được nối chung với nhau qua một đường dây truyền dữ liệu, và được phân biệt thành các cấu trúc:

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Zusammengesetzte Größen (für Eingangsgrößen, die aus mehreren Größen zusammengesetzt sind)

Những đại lượng xếp chung với nhau (từ nhiều đại lượng đầu vào)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mit jmdm. zusammen sein

sống chung với ai

zusammen verreisen

cùng đi du lịch với nhau

er ist schon mal mit ihr zusammen gewesen verhüll.)

hắn đã ngủ với cô ta.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ZU /.sam.men [tsu'zaman] (Adv.)/

cùng nhau; cùng chung; chung với nhau (gemeinsam);

sống chung với ai : mit jmdm. zusammen sein cùng đi du lịch với nhau : zusammen verreisen hắn đã ngủ với cô ta. : er ist schon mal mit ihr zusammen gewesen verhüll.)