Việt
cạnh nhau
củng nhau
vai kề vai.
củng
cùng chung
chung
cùng vđi
kết quả là
rút cục là.
Đức
nebeneinanderher
zusammen
nebeneinanderher /adv/
cạnh nhau, củng nhau, vai kề vai.
zusammen /adv/
1. củng, củng nhau, cùng chung, chung, cùng vđi; 2. kết quả là, rút cục là.