Việt
đồng thời
cùng lúc
tất cả chung nhau
cùng chung
Đức
allzugleich
allzugleich /(Adv.)/
(dichter ) (nhấn mạnh ý nghĩa của từ zugleich) đồng thời; cùng lúc;
(geh ) tất cả chung nhau; cùng chung (alle gemeinsam);