Fazit /n -s, -e u-s/
tổng sô; das Fazit ziehen (aus D) tổng két, làm tổng kết.
Höchstbetrag /m -(e)s, -träge/
tổng sô; -
Gesamtsumme /f =, -n/
tổng sô;
Betrag /m -(e)s, -trä/
1. tổng sô, giá, giá trị, tổng két; 2. (toán) đại lượng, trị sổ.
Pauschale /n -s, -líen/
1. khoán tiền dự định, tổng sô dự định; 2. tổng sô; 3. khoán bồi thường chung.