Việt
xã hội
công cộng
tập thể
thành phô
thị chính.
Anh
municipal
Đức
kommunal
staedtisch
staedtisch,kommunal
staedtisch, kommunal
kommunal /[komu'na.'l] (Adj.)/
(thuộc về) xã hội; công cộng; tập thể;
kommunal /a/
1. [thuộc về] xã hội, công cộng, tập thể; 2. [thuộc về] thành phô, thị chính.