municipal
(tt) (municipality) : thuộc về thị xã, thị chính, thành phố. - municipal administration - chức quàn lý thị xã, chức thị trường. - municipal buildings - tòa thi chinh, tòa đõ chính (tương tự Uy ban Nhân dản thành pho). - municipal Corporation - aj nến hành chinh địa phương phân quyến cùa thị xã gom có thị trường, các co van và các cộng tác viên tập hợp lại thành công chức đoàn (tương tự tập thê cán bộ, công nhân viên) thị xã, b/ hội đông thi xà. - municipal court - (Mỹ) tòa án quận, huyện (thánh thị hay nông thôn). - municipal ordinance - (Mỹ) nghị đinh, quyết đinh của thi xã (Anh by(e) - law). - municipal law - luật địa phương. - municipality - công chức đoàn thi xã hường qui chề tự trị.