TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

municipal

municipal

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển pháp luật Anh-Việt

Đức

municipal

staedtisch

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

kommunal

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển pháp luật Anh-Việt

municipal

(tt) (municipality) : thuộc về thị xã, thị chính, thành phố. - municipal administration - chức quàn lý thị xã, chức thị trường. - municipal buildings - tòa thi chinh, tòa đõ chính (tương tự Uy ban Nhân dản thành pho). - municipal Corporation - aj nến hành chinh địa phương phân quyến cùa thị xã gom có thị trường, các co van và các cộng tác viên tập hợp lại thành công chức đoàn (tương tự tập thê cán bộ, công nhân viên) thị xã, b/ hội đông thi xà. - municipal court - (Mỹ) tòa án quận, huyện (thánh thị hay nông thôn). - municipal ordinance - (Mỹ) nghị đinh, quyết đinh của thi xã (Anh by(e) - law). - municipal law - luật địa phương. - municipality - công chức đoàn thi xã hường qui chề tự trị.

Lexikon xây dựng Anh-Đức

municipal

municipal

staedtisch, kommunal

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

municipal

Of or pertaining to a town or city, or to its corporate or local government.