gemeinschaftlich /I a/
chung, toàn thể, toàn bộ; xã hội, tập thá; - e Fürsorge chu cấp xã hội, cung cấp xã hội; - e Arbeit lao động xã hội, lao động tập thể; auf gemeinschaftlich e Kosten chung tiền; gemeinschaftlich er Nénner (toán) mẫu số chung; gemeinschaftlich e Sache mit j-m machen có quan hệ vói ai bằng lợi ích chung; II adv cùng vói, cùng nhau, vói nhau.