TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gemeinschaftlich

chung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

toàn thể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

toàn bộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tập thể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cùng với

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cùng nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

gemeinschaftlich

gemeinschaftlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auf gemeinschaftlich e Kosten

chung tiền; ~

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gemeinschaftlich /(Adj.)/

chung; toàn thể; toàn bộ; tập thể; cùng với; cùng nhau (gemeinsam);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gemeinschaftlich /I a/

chung, toàn thể, toàn bộ; xã hội, tập thá; - e Fürsorge chu cấp xã hội, cung cấp xã hội; - e Arbeit lao động xã hội, lao động tập thể; auf gemeinschaftlich e Kosten chung tiền; gemeinschaftlich er Nénner (toán) mẫu số chung; gemeinschaftlich e Sache mit j-m machen có quan hệ vói ai bằng lợi ích chung; II adv cùng vói, cùng nhau, vói nhau.