Việt
quần chúng
đại chúng
phổ thông
tập thể
to lón
lón lao
dồ sô
khổng lô
kếch xù
Đức
massenhaft
massenhaft /I a/
có tính chắt] quần chúng, đại chúng, phổ thông, tập thể, to lón, lón lao, dồ sô, khổng lô, kếch xù; ỈI adv [bằng cách] tập thể, lón lao, đồ sô.