TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

collective

Tập thể

 
Từ điển nông lâm Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

tập hợp

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

collective

collective

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển nông lâm Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

collective

zusammengefasst

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

collective

tập thể, tập hợp

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

zusammengefasst

collective

Từ điển nông lâm Anh-Việt

Collective

Tập thể

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

collective

Consisting of a number of persons or objects considered as gathered into a mass, or sum.